Cách viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Khi nói về giới thiệu điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, bạn nên thêm các từ chỉ tần suất như “sometimes”, “occasionally”, đồng thời nêu ra hướng giải quyết để biến điểm yếu của bạn trở thành điểm mạnh.

IELTS Thành Tây xin gửi đến bạn bài viết tổng hợp mẫu câu và cách viết điểm mạnh, điểm yếu bằng tiếng Anh!

1. Bố cục bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Bố cục của một bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh hiển nhiên bao gồm hai phần điểm mạnh và điểm yếu.

1.1. Điểm mạnh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu đôi chút về điểm mạnh. Điểm mạnh là những tố chất vượt trội của bản thân về kỹ năng, kinh nghiệm, hoặc trình độ chuyên môn.

Các nhà tuyển dụng có rất nhiều cách hỏi về điểm mạnh của bạn, đó cũng là một trong những tiêu chí quan trọng để lựa chọn ứng viên. 

Tổng hợp Mẫu câu & cách viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh
Tổng hợp Mẫu câu & cách viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Khi viết về điểm mạnh, bạn có thể viết theo theo hai hướng: kỹ năng/ thói quen hoặc đặc điểm cá nhân. Nếu bạn đang viết CV, trước tiên hãy đọc mô tả công việc. Trong đó sẽ đưa ra các yêu cầu kỹ năng, bạn hãy đưa ra những điểm mạnh về kỹ năng ấy trước. Một số những kỹ năng bạn nên có khi viết về điểm mạnh:

  • Kỹ năng chuyên môn;
  • Kỹ năng mềm;
  • Kỹ năng về tin học văn phòng;
  • Năng khiếu, sở thích của bản thân.

Tham khảo: Cách viết CV bằng tiếng anh ấn tượng

1.2. Điểm yếu

Khi viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, các bạn lưu ý là nên viết điểm yếu sau nhé. Điểm yếu là điều còn thiếu sót, hạn chế và chưa tốt. Mỗi người đều có điểm yếu và thường chúng liên quan tới các điểm mạnh. Thành thật về điểm yếu của mình là điều cần thiết. Tuy nhiên, bạn phải có cách viết khéo léo để không bị mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng.

Tương như như khi viết điểm mạnh bằng tiếng Anh, bạn có thể viết điểm yếu theo kỹ năng hay đặc điểm cá nhân. Ví dụ bạn đang ứng tuyển công việc về kỹ thuật, điểm yếu sẽ liên quan tới kỹ năng nhiều hơn.

Cách viết về điểm yếu bằng tiếng Anh:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đầu tiên: hãy thành thật về điểm yếu của mình. 

Thứ hai: hãy đặt điểm yếu đó trong một ngữ cảnh hay tình huống cụ thể. Việc bối cảnh cụ thể sẽ giúp người tuyển dụng đánh giá được mức độ nhận thức của bạn về điểm yếu cũng như hướng khắc phục. 

Tham khảo thêm các khóa học ielts online tại Thành Tây

2. Cấu trúc câu tiếng Anh nói về điểm mạnh bản thân

Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh để nói về điểm mạnh của bản thân:

  • “One of my strengths is…”
    Ví dụ: “One of my strengths is my ability to work well in a team.”
  • “I excel at…”
    Ví dụ: “I excel at problem-solving.”
  • “I’m particularly good at…”
    Ví dụ: “I’m particularly good at time management.”
  • “A strong point of mine is…”
    Ví dụ: “A strong point of mine is my attention to detail.”
  • “I have a talent for…”
    Ví dụ: “I have a talent for creative writing.”
  • “I’m skilled in…”
    Ví dụ: “I’m skilled in data analysis.”
  • “I’m known for my…”
    Ví dụ: “I’m known for my strong communication skills.”
  • “What sets me apart is…”
    Ví dụ: “What sets me apart is my dedication to continuous learning.”
  • “I take pride in my ability to…”
    Ví dụ: “I take pride in my ability to adapt to new situations.”
  • “My expertise lies in…”
    Ví dụ: “My expertise lies in digital marketing.”

3. Cấu trúc câu tiếng Anh nói về điểm yếu bản thân

Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh để nói về điểm yếu của bản thân:

  • “One of my weaknesses is…”
    Ví dụ: “One of my weaknesses is my lack of patience.”
  • “I struggle with…”
    Ví dụ: “I struggle with public speaking.”
  • “I find it challenging to…”
    Ví dụ: “I find it challenging to meet tight deadlines.”
  • “I have a tendency to…”
    Ví dụ: “I have a tendency to procrastinate.”
  • “I’m not very good at…”
    Ví dụ: “I’m not very good at multitasking.”
  • “I need to work on…”
    Ví dụ: “I need to work on my time management skills.”
  • “I’m not as comfortable with…”
  • Ví dụ: “I’m not as comfortable with technical tasks as I am with creative ones.”
  • “My weak point is…”
    Ví dụ: “My weak point is my shyness in social situations.”
  • “I often struggle when it comes to…”
    Ví dụ: “I often struggle when it comes to making decisions under pressure.”
  • “I acknowledge that I need improvement in…”
    Ví dụ: “I acknowledge that I need improvement in my attention to detail.”

4. Từ vựng thường dùng để viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

4.1. Từ vựng về điểm mạnh bằng tiếng Anh

Từ VựngPhiên ÂmÝ NghĩaVí Dụ
Strength/streŋθ/Sức mạnh, điểm mạnhHer physical strength helped her win the race.
Advantage/ədˈvæntɪdʒ/Lợi thếSpeaking multiple languages is an advantage in today’s global world.
Expertise/ˌɛkspəˈtiːz/Kiến thức chuyên mônHis expertise in finance is highly regarded.
Skill/skɪl/Kỹ năngShe demonstrated her leadership skill during the project.
Proficiency/prəˈfɪʃənsi/Thành thạoHis proficiency in computer programming is exceptional.
Talent/ˈtælənt/Tài năngHer musical talent shines through when she plays the piano.
Capability/ˌkeɪpəˈbɪləti/Khả năngThe team’s capability to adapt to new challenges is impressive.
Competence/ˈkɒmpɪtəns/Năng lực, sự thành thạoThe doctor’s competence in diagnosis saved the patient’s life.
Ingenuity/ɪnˈdʒɛnjuːɪti/Sáng tạoThe ingenuity of their marketing campaign led to increased sales.
Resourcefulness/rɪˌsɔːsˈfʊlnəs/Khả năng đổi mới và sáng tạoHer resourcefulness in solving complex problems is well-known.
Prowess/praʊɪs/Tài nghệ, khả năng xuất sắcHis prowess in negotiation secured a favorable deal.
Mastery/ˈmæstəri/Thành thạo, sự điều thạoHer mastery of the subject is evident in her research.
Proficiency/prəˈfɪʃənsi/Thành thạoHe achieved a high level of proficiency in data analysis.
Creativity/kriːeɪˈtɪvɪti/Sáng tạoThe creativity of the artist is reflected in their artwork.
Versatility/ˌvɜːrsəˈtɪlɪti/Tính linh hoạtHer versatility allows her to excel in various roles.
Aptitude/ˈæptɪtjuːd/Năng khiếuHis aptitude for mathematics is remarkable.
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃən/Sáng tạo, đổi mớiThe company’s innovation led to groundbreaking products.
Leadership/ˈliːdərʃɪp/Lãnh đạoHer leadership skills inspire her team to achieve goals.
Resilience/rɪˈzɪliəns/Sự kiên nhẫn, đàn hồiThe resilience of the community in the face of adversity is admirable.
Charisma/kəˈrɪzmə/Sự quyến rũ, sức hấp dẫnHis charisma makes him a captivating speaker.
Adaptability/əˌdæptəˈbɪləti/Tính thích nghiHer adaptability in different work environments is a valuable asset.
Diligence/ˈdɪlɪdʒəns/Sự siêng năngHis diligence in completing tasks never goes unnoticed.
Determination/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/Sự quyết tâmHer determination to succeed is unwavering.
Confidence/ˈkɒnfɪdəns/Sự tự tinConfidence is key to effective public speaking.
Ambition/æmˈbɪʃən/Hoài bão, khao khátHis ambition drives him to reach new heights in his career.
Perseverance/ˌpɜːrsɪˈvɪərəns/Sự kiên trìPerseverance is necessary to overcome challenges.
Initiative/ɪˈnɪʃɪətɪv/Sự chủ độngTaking initiative can lead to new opportunities.
Patience/ˈpeɪʃəns/Sự kiên nhẫnPatience is required when teaching children.
Empathy/ˈɛmpəθi/Sự thông cảmEmpathy is important for understanding others’ feelings.
Compassion/kəmˈpæʃən/Lòng nhân áiCompassion motivates people to help those in need.
Tolerance/ˈtɒlərəns/Sự khoan dungTolerance for diverse perspectives promotes harmony.
Honesty/ˈɒnɪsti/Sự trung thựcHonesty is a fundamental value in any relationship.
Integrity/ɪnˈtɛɡrəti/Tính ngay thẳngHer integrity is unquestionable; she always does what’s right.
Reliability/rɪˌlaɪəˈbɪləti/Sự đáng tin cậyReliability is crucial in professional settings.
Accountability/əˌkaʊntəˈbɪləti/Sự chịu trách nhiệmAccountability is essential for a successful team.
Independence/ˌɪndɪˈpɛndəns/Tính độc lậpIndependence allows for personal growth.
Open-mindedness/ˌoʊpənˈmaɪndɪdnəs/Sự sẵn sàng tiếp nhận ý kiến mớiOpen-mindedness fosters creativity.
Wisdom/ˈwɪzdəm/Sự khôn ngoanWisdom comes with experience and reflection.

4.2. Từ vựng về điểm yếu bằng tiếng Anh

Từ VựngPhiên ÂmÝ NghĩaVí Dụ
Weakness/ˈwiknəs/Điểm yếu, sự yếu đuốiProcrastination is a common weakness.
Vulnerability/ˌvʌlnərəˈbɪləti/Sự dễ bị tổn thươngHis vulnerability made him an easy target.
Incompetence/ɪnˈkɒmpɪtəns/Sự không đủ năng lựcIncompetence can lead to mistakes at work.
Limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃən/Hạn chế, giới hạnLack of experience can be a limitation.
Inadequacy/ɪnˈædɪkwəsi/Sự không đủ, sự không đầy đủHis sense of inadequacy affected his confidence.
Shortcoming/ˈʃɔːrtˌkʌmɪŋ/Khuyết điểm, thiếu sótHis impatience is his biggest shortcoming.
Flaw/flɔː/Lỗi, khuyết điểmPerfection is an unattainable goal because we all have flaws.
Deficiency/dɪˈfɪʃənsi/Sự thiếu hụtNutritional deficiency can lead to health problems.
Imperfection/ˌɪmpərˈfɛkʃən/Sự không hoàn hảoEmbracing imperfection can lead to self-acceptance.
Frailty/ˈfreɪlti/Tình trạng yếu đuốiAge can bring physical frailty.
Failing/ˈfeɪlɪŋ/Sự thất bại, điểm yếuProcrastination is a common failing.
Weak point/wiːk pɔɪnt/Điểm yếuPublic speaking is his weak point.
Lack of confidence/læk ʌv ˈkɒn.fɪ.dəns/Sự thiếu tự tinLack of confidence can hinder career advancement.
Dependency/dɪˈpendənsi/Sự phụ thuộc, sự thiếu độc lậpFinancial dependency can be a weakness.
Timidity/ˈtɪmədəti/Sự rụt rè, sự nhút nhátTimidity can prevent you from speaking up.
Insecurity/ɪnˈsɪkjʊrəti/Sự bất an, thiếu an ninh tinh thầnInsecurity can lead to self-doubt.
Self-doubt/sɛlf-daʊt/Sự nghi ngờ vào bản thânSelf-doubt can hold you back.
Indecisiveness/ˌɪndɪˈsaɪsɪvnəs/Sự không quyết đoánIndecisiveness can lead to missed opportunities.
Procrastination/prəˌkræs.tɪˈneɪʃən/Sự trì hoãnProcrastination is the enemy of productivity.
Laziness/ˈleɪzi.nəs/Sự lười biếngLaziness can hinder personal growth.
Resistance to change/rɪˈzɪstəns tuː ʧeɪndʒ/Sự kháng cự sự thay đổiResistance to change can impede progress.
Rigidity/ˈrɪdʒɪdəti/Sự cứng rắn, sự không linh hoạtRigidity can lead to conflict in relationships.
Stubbornness/ˈstʌbərn.nəs/Sự bướng bỉnhStubbornness can hinder compromise.
Overconfidence/ˌoʊvərˈkɑːn.fɪdəns/Sự tự tin quá mứcOverconfidence can lead to mistakes.
Arrogance/ˈærəɡəns/Sự kiêng nể, sự tự caoArrogance can alienate others.
Egoism/ˈiːɡoʊɪzəm/Sự ích kỷEgoism can damage relationships.
Stubborn pride/ˈstʌbərn praɪd/Tính kiêng nể bản thânStubborn pride can lead to isolation.
Narrow-mindedness/ˌnæroʊ ˈmaɪndɪdnəs/Sự hẹp hòi, ích kỷNarrow-mindedness limits one’s perspective.
Inflexibility/ɪnˌflɛksəˈbɪləti/Sự không linh hoạtInflexibility can hinder problem-solving.
Sensitivity/ˌsɛnsəˈtɪvəti/Tính nhạy cảmSensitivity can lead to easily hurt feelings.
Over-sensitivity/ˌoʊvərˌsɛnsəˈtɪvəti/Tính quá nhạy cảmOver-sensitivity can cause overreactions.
Gullibility/ˌɡʌləˈbɪləti/Tính dễ tin, dễ lừa dốiGullibility can lead to being deceived.
Naivety/nɑːˈiːvəti/Tính ngây thơ, tốt bụngNaivety can make one vulnerable.
Carelessness/ˌkɛr.ləsˈnəs/Tính cẩu thả, sơ suấtCarelessness can result in accidents.
Indifference/ɪnˈdɪfrəns/Tính thờ ơ, thờ ơ trước vấn đềIndifference can harm relationships.
Disorganization/ˌdɪsˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/Sự lộn xộnDisorganization can lead to chaos.
Inattentiveness/ˌɪnəˈtɛntɪvnəs/Tính không chú ýInattentiveness can result in mistakes.

Tham khảo: Tài liệu ôn tập từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh

5. Những mẫu câu hỏi của nhà tuyển dụng về điểm mạnh, điểm yếu bằng tiếng Anh

Về điểm mạnh:

  1. What do you consider to be your greatest strengths for this position? (Anh/Chị coi điểm mạnh lớn nhất của mình cho vị trí này là gì?)
  2. Can you provide an example of a project where you believe your strengths were crucial to its success? (Anh/Chị có thể cung cấp ví dụ về một dự án mà anh/chị cho rằng điểm mạnh của mình đã đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của nó không?)
  3. How do you leverage your strengths to overcome challenges in the workplace? (Anh/Chị sử dụng điểm mạnh của mình ra sao để vượt qua những thách thức tại nơi làm việc?)
  4. What skills or qualities do you believe set you apart from other candidates? (Anh/Chị tin rằng kỹ năng hoặc phẩm chất nào làm anh/chị nổi bật so với các ứng viên khác?)

Về điểm yếu:

  1. What do you consider to be your weaknesses, and how have you worked to improve them? (Anh/Chị xem xét điểm yếu của mình là gì và anh/chị đã làm thế nào để cải thiện chúng?)
  2. Tell us about a time when your weaknesses posed a challenge in a work situation and how you handled it. (Kể cho chúng tôi về một lần khi điểm yếu của anh/chị gây ra một thách thức trong tình huống làm việc và anh/chị đã xử lý thế nào.)
  3. In what areas do you feel you need further development or training? (Trong những lĩnh vực nào, anh/chị cảm thấy mình cần phát triển hoặc đào tạo thêm?)
  4. How do you manage or mitigate your weaknesses to ensure they don’t hinder your performance? (Anh/Chị làm thế nào để quản lý hoặc giảm thiểu điểm yếu của mình để đảm bảo chúng không làm trở ngại cho hiệu suất làm việc?)

Bảng tổng hợp các câu hỏi và trả lời khi hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

QuestionAnswer
Can you introduce yourself?Three of my greatest strengths are my creativity, independent working skills, and willingness to learn.
What are your strengths?My long-term goals are to become a marketing executive and gain more knowledge of SEO in the next 3 years. Additionally, I want to challenge myself in other fields of marketing.
What are your weaknesses?Sometimes, I’m a bit/quite careless. To overcome this weakness, I often double-check my work.
What are your short-term goals?Currently, my most important short-term goal is to become a creative and proficient content writer. Besides, I also aim to improve my soft skills.
What are your long-term goals?I have 3 years of experience in HR. I have held relevant positions at several companies. Therefore, I’m confident about my ability to handle HR tasks such as recruitment, employee profit management, v.v.
Can you tell me about your experience?My previous job has given me lots of valuable experience. However, I think it’s time to get out of my comfort zone and challenge myself in a new field.
Do you work well under pressure?Yes. I can work pretty well under pressure. When I’m at work, I always try to manage and reduce stress. My tips are drinking a cup of warm tea and breathing deeply.
Why did you leave your last job?My expectations for this position would be to give me opportunities to widen my horizons and sharpen my skills in order to bring more value to the company.
Why do you want this job?First of all, I would like to challenge myself in the marketing field. Additionally, when reading the job description, I was really impressed with the tasks of this position. I think I will gain lots of knowledge and experience.
Why should we hire you?From what I’ve learned, it seems like you are looking for someone who can handle customer concerns quickly and effectively. With my 2 years of experience in Customer Service, I believe I’m the employee you’re looking for.
What do you know about our company?I read on your website that you’re one of the top data security companies in Vietnam and that you serve more than 30 tech companies including the big ones such as TechLeap, Vina Vision, etc. I always see becoming a part of your company as a great opportunity to develop myself and create more value in the technology field.
What do you expect from the new job?May I ask what the average salary for this position is? I want my salary to match my qualifications and experience.
How long do you plan on staying with our company?To tell you the truth, I have been working hard to get into this company. Therefore, if I’m offered the job, I will absolutely plan on staying here for a long time.
How much salary do you expect?I read on your website that you’re one of the top data security companies in Vietnam and that you serve more than 30 tech companies including the big ones such as TechLeap, Vina Vision, etc. I always see becoming a part of your company as a great apportunity to develop myself and create more value in the technology field.

Tham khảo: Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Tham khảo: Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh khi xin việc

Tham khảo: Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

6. Mẫu bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Như vậy, chúng ta đã có bố cục và từ vựng để viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, bây giờ hãy bắt tay vào viết bài thôi. 

Mẫu bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh
Mẫu bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

5.1. Giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu khi phỏng vấn bằng tiếng Anh

Trước hết là về điểm mạnh của tôi. Tôi đã có hơn 3 năm kinh nghiệm làm marketing và tôi tự nhận thấy kỹ năng viết là kỹ năng tốt nhất của tôi. Tôi đã được thăng chức lên vị trí trưởng nhóm marketing sau 2 năm làm việc tại công ty cũ, vì vậy tôi cũng đã cải thiện kỹ quản lý của mình. Tôi cũng có thể chịu được áp lực. Ví dụ, tôi đã từng được yêu lập kế hoạch marketing trong 1 tuần và tôi đã hoàn thành nó. Bên cạnh những điểm mạnh thì tôi cũng còn tồn tại một điểm yếu. Tôi đã từng thích làm một dự án cho đến khi hoàn thành nó trước khi bắt đầu một dự án khác, nhưng tôi đã học cách làm việc trên nhiều dự án cùng một lúc và tôi nghĩ làm như vậy cho phép tôi sáng tạo và hiệu quả hơn trong mỗi dự án.

Dịch nghĩa

First of all, it’s about my strengths. I have more than 3 years of marketing experience and I find writing is my best skill. I was promoted to the position of marketing team leader after 2 years working at my old company, so I have also improved my management thoroughly. I can also stand the pressure. For example, I was asked to make a 1-week marketing plan and I finished it. Besides my strengths, I also have a weakness. I used to like to work on one project to its completion before starting on another, but I’ve learned to work on many projects at the same time, and I think doing so allows me to be more creative and effective in each one.

5.2. Điểm mạnh và điểm yếu trong công việc bằng tiếng Anh

Leadership is one of my strongest points. While working as a marketing team leader, managing 4 teams with 32 members and organizing training programs for all members. As a result, its sales were up 10% from the previous quarter’s sales. I am a person who is extremely concerned with detail. Sometimes, this makes me quite a perfectionist. In the past, I checked all the items in the datasheet three times. I also check and proofread (proofread) emails many times to make sure what I intend to send is shown in a clear and concise manner. Or I’ll arrange the presentation layout to make sure everything is perfect. From there I learned how to arrange my time appropriately and evaluate the maximum benefits gained through this carefulness.

Dịch nghĩa

Kỹ năng lãnh đạo là một trong những điểm mạnh nhất của tôi. Trong thời gian làm trưởng nhóm marketing, quản lý 4 tổ với 32 thành viên và tổ chức các chương trình đào tạo cho tất cả các thành viên. Kết quả là, doanh số bán hàng của đã tăng lên 10% so với doanh thu của tháng quý trước. Tôi là người cực kỳ để tâm đến chi tiết . Đôi khi , điều này khiến tôi trở nên khá cầu toàn . Ngày trước , tôi từng kiểm tra đến 3 lần tất cả các hạng mục trong bảng tính dữ liệu . Tôi cũng kiểm tra , hiệu đính ( proofread ) email nhiều lần để chắc chắn những gì mình định gửi đi được thể hiện một cách rõ ràng , súc tích . Hoặc tôi sẽ sắp xếp layout thuyết trình để đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo . Từ đó tôi học được cách sắp xếp thời gian phù hợp và đánh giá lợi ích tối gặt hái được nhờ tính cẩn thận này.

5.3. Điểm mạnh và điểm yếu về giao tiếp trong tiếng Anh

English communication is an essential skill for anyone and I practice every day. I regularly learn vocabulary to aid in communication. Therefore, I have good hearing ability. When I talk to a foreigner I can easily understand what they are trying to say. In addition to vocabulary training, I also study pronunciation every day. I can pronounce correctly and communicate fluently in everyday situations. I have a good vocabulary and pronunciation, but I’m a bit shy about communicating. When I talk, I can hardly look into the other person’s eyes. This makes me feel inferior. That’s why, every Sunday I go to Sword Lake and talk to foreigners. This helps me to more confidently communicate and also practice English speaking and listening skills.

Dịch nghĩa

Giao tiếp tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết với bất kỳ ai và tôi vẫn luôn rèn luyện mỗi ngày. Tôi thường xuyên học từ vựng để hỗ trợ giao tiếp. Vì vậy, tôi có khả năng nghe tốt. Khi người nói chuyện với người nước ngoài tôi, có thể dễ dàng hiểu được điều họ đang muốn diễn đạt. Ngoài rèn luyện từ vựng tôi cũng học phát âm mỗi ngày. Tôi có thể phát âm chuẩn và giao tiếp thành thạo trong các tình huống hàng ngày. Tôi có vốn từ và phát âm tốt nhưng tôi lại hơi ngại giao tiếp. Khi nói chuyện, tôi khó có thể nhìn vào mắt người đối diện. Điều này khiến tôi cảm thấy bị tự ti. Chính vì vậy, chủ nhật tuần nào tôi cũng ra hồ Gươm và nói chuyện với người nước ngoài. Điều này giúp tôi tự tin giao tiếp hơn và cũng rèn luyện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh.

Tham khảo: Viết về trải nghiệm của bản thân bằng tiếng Anh

Trên đây là một số bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anhthanhtay.edu.vn đã biên soạn tới bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách giới thiệu về điểm mạnh điểm yếu chuyên nghiệp hơn, đặc biệt là khi viết CV hoặc phỏng vấn xin việc và đừng quên đón đọc thêm các bài viết khác tại chuyên mục Luyện thi IELTS nhé!

Bình luận

Bài viết liên quan: